持つ Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đợi; chờ

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんは、なべを()っています。
    Anh Yamada có mang cái nồi.
  • 荷物(にもつ)()ちましょうか。
    Tôi mang hành lý giúp cho nhé.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(14)