急ぐ Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

vội; gấp

Câu ví dụ

  • もう9()です。(いそ)いでください!
    9 giờ rồi đấy. Hãy nhanh lên!
  • 電車(でんしゃ)()ますから、(いそ)ぎましょう。
    Tàu điện đến rồi, nên nhanh lên thôi!

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(14)