Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

tuột ra; cởi ra; giải tỏa (căng thẳng)

Câu ví dụ

  • あ、(くつ)(ひも)がほどけていますよ。
    Ôi, dây giày của bạn bị tuột ra kìa.
  • (あたた)かいお風呂(ふろ)にゆっくり(はい)ると、緊張(きんちょう)した気持(きも)ちがほどける。
    Khi ngâm mình trong bồn tắm ấm áp, cảm giác căng thẳng cũng dịu đi.

Thẻ

JLPT N1