夏
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mùa hè
Câu ví dụ
-
今年の夏はとても暑かったです。Mùa hè năm nay rất nóng.
-
一年で夏が一番好きです。Trong 1 năm tôi thích nhất là mùa hè.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(12)