あそこ
Từ loại
Đại từ
Nghĩa
chỗ kia; đằng kia; kia (xa cả người nói và người nghe)
Câu ví dụ
-
あそこの病院に、いい医者がいます。Ở bệnh viện kia có bác sỹ giỏi.
-
あそこに座っている人は、私の妹です。Người ngồi ở đằng kia là em gái của tớ đấy
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(3)