Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

sành sỏi; chuyên sâu; mang tính "chuyên"

Câu ví dụ

  • 1980年代(ねんだい)音楽(おんがく)なんて、マニアックな選曲(せんきょく)ですね。
    Lựa chọn ca khúc thập niên 1980 đúng là mang tính chuyên sâu.
  • 道路(どうろ)標識(ひょうしき)(あつ)めるなんて、マニアックな趣味(しゅみ)ですね。
    Sưu tầm biển báo giao thông là một sở thích rất sành sỏi.

Thẻ

JLPT N1