Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lương tâm

Câu ví dụ

  • 犯罪(はんざい)なんかして、良心(りょうしん)(いた)まないのか?
    Làm việc phạm pháp như vậy, lương tâm bạn không cắn rứt sao?
  • 良心的(りょうしんてき)価格(かかく)で、作品(さくひん)販売(はんばい)しています。
    Chúng tôi bán tác phẩm với giá cả hợp lý.

Thẻ

JLPT N1