Từ loại

Danh từ

Nghĩa

loại

Câu ví dụ

  • 最近(さいきん)色々(いろいろ)種類(しゅるい)のガムがスーパーで()っています。
    Dạo gần đây, có nhiều loại kẹo cao su bán tại siêu thị.
  • どんな種類(しゅるい)(ほん)(さが)していますか。
    Bạn đang tìm sách loại nào?

Thẻ

JLPT N4