性
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
giới tính; bản tính
Câu ví dụ
-
生まれる子どもがどちらの性でも、かわいいだろう。Đứa bé sinh ra sẽ rất đáng yêu cho dù là trai hay gái.
-
人の性は生まれた時から悪いという人がいる。Về tính cách thì có một số người xấu tính từ khi sinh mới ra.
Thẻ
JLPT N2