大丈夫 (な) Hình ảnh

Từ loại

Tính từ な Trạng từ

Nghĩa

không sao; không vấn đề gì; ổn thôi

Câu ví dụ

  • これは、(みず)(なか)大丈夫(だいじょうぶ)携帯電話(けいたいでんわ)です。
    Cái này là điện thoại di động mà để ở trong nước cũng không sao.
  • 試験(しけん)心配(しんぱい)しなくても、大丈夫(だいじょうぶ)です。
    Buổi thi không cần lo lắng đâu, vẫn sẽ ổn thôi.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(17)