Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngay phía sau

Câu ví dụ

  • (わたし)(いえ)真後(まうし)ろに、(おお)きな(やま)があります。
    Phía sau nhà tôi có một ngọn núi lớn.
  • ハイキング(ちゅう)突然(とつぜん)真後(まうし)ろから野生(やせい)動物(どうぶつ)(あらわ)れた。
    Trong khi đi bộ đường dài, một con vật hoang dã bất ngờ xuất hiện ngay phía sau chúng tôi.

Thẻ

JLPT N2