Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đăng ký; lưu (số)

Câu ví dụ

  • 携帯電話(けいたいでんわ)に、学校(がっこう)電話番号(でんわばんごう)登録(とうろく)した。
    Tôi đã lưu số điện thoại của trường vào điện thoại di động.
  • ホテルの予約(よやく)には、メールアドレスの登録(とうろく)必要(ひつよう)です。
    Để đặt phòng khách sạn, bạn cần đăng ký địa chỉ email của mình.

Thẻ

JLPT N3