ヒット商品
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
sản phẩm ăn khách
Câu ví dụ
-
軽くて丈夫なかばんが、ヒット商品になった。Cái cặp nhẹ và bền chắc đã trở thành sản phẩm ăn khách.
-
ヒット商品は、すぐに売れてなくなってしまう。Sản phẩm ăn khách thì gần như được bán hết ngay lập tức.
Thẻ
JLPT N3