先週 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tuần trước

Câu ví dụ

  • 先週(せんしゅう)、どこも()きませんでした。
    Tuần trước, tôi đã không đi đâu cả.
  • 先週(せんしゅう)(とも)だちが日本(にほん)()ました。
    Tuần trước, bạn tôi đã đến nhật

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(5)