箇条書き (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
liệt kê đầu dòng; ghi chú theo gạch đầu dòng
Câu ví dụ
-
意見を、ノートに箇条書きしてください。Hãy liệt kê ý kiến vào vở.
-
講義のメモを、箇条書きで書く。Tôi ghi chép bài giảng bằng cách ghi chú theo kiểu gạch đầu dòng.
Thẻ
JLPT N1