Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

Biểu thị; biểu lộ

Câu ví dụ

  • 自分(じぶん)気持(きも)ちを言葉(ことば)(あらわ)すのは(むずか)しい。
    Việc biểu lộ cảm xúc của bản thân bằng từ ngữ thì khó.
  • (やす)むという漢字(かんじ)は、()(よこ)(やす)(ひと)(あらわ)している。
    Hán tự "nghỉ ngơi" biểu thị người nghỉ bên cạnh cái cây.

Thẻ

JLPT N3