おいしい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

ngon

Câu ví dụ

  • 日本(にほん)の「だんご」はおいしいです。
    Bánh Dango của Nhật ngon lắm.
  • おいしいパンを()いました。
    Tôi đã mua một cái bánh mỳ rất ngon.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)