Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

ngăn cản; gây trở ngại

Câu ví dụ

  • ()(たお)れてきて、バスの()()(はば)む。
    Cây bị đổ chặn đường đi của xe buýt.
  • 障害(しょうがい)()(ひと)社会参加(しゃかいさんか)は、(はば)まれているのが現状(げんじょう)だ。
    Thực tế là người khuyết tật bị ngăn cản tham gia xã hội.

Thẻ

JLPT N1