要約 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tóm tắt
Câu ví dụ
-
山田教授の論文について、要約して説明してください。Hãy tóm tắt và giải thích về luận văn của giáo sư Yamada.
-
上田さんが作った資料の要約が、分かりやすい。Bảng tóm tắt tài liệu của anh Ueda rất dễ hiểu.
Thẻ
JLPT N2