Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dương lịch

Câu ví dụ

  • (わたし)は、西暦(せいれき)1990(ねん)()まれた。
    Tôi sinh vào năm 1990 dương lịch.
  • 西暦(せいれき)2021(ねん)に、東京(とうきょう)でオリンピックが(おこな)われた。
    Năm 2021 dương lịch, Olympic sẽ được tổ chức ở Tokyo.

Thẻ

JLPT N2