おびただしい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
vô số; rất nhiều; quá nhiều
Câu ví dụ
-
おびただしい数の虫が道路に死んでいる。Có vô số côn trùng chết trên đường.
-
東京のラッシュアワーは、おびただしい交通量だ。Giờ cao điểm ở Tokyo có lượng giao thông quá nhiều.
Thẻ
JLPT N1