Từ loại

Danh từ

Nghĩa

còi báo động

Câu ví dụ

  • 津波(つなみ)()(まえ)には、(かなら)ずサイレンが()る。
    Trước khi sóng thần đến, chắc chắn tiếng còi báo động sẽ vang lên.
  • 昨晩(さくばん)()ていたので、サイレンが()こえなかった。
    Tôi đã ngủ tối qua, vì vậy tôi không thể nghe thấy tiếng còi báo động.

Thẻ

JLPT N3