向かう
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
hướng đến; đi đến
Câu ví dụ
-
今、そちらに向かっているところです。Bây giờ, tôi đang hướng đến đó đây.
-
夢に向かって、がんばります。Tôi sẽ cố gắng và hướng tới giấc mơ của mình.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(46)