Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thống kê

Câu ví dụ

  • 論文(ろんぶん)には、統計(とうけい)したデータを使(つか)ってください。
    Hãy sử dụng dữ liệu đã thống kê vào bài luận văn của bạn.
  • 統計(とうけい)によると、今年(ことし)(ふゆ)はこれまでで1(ばん)(さむ)いらしい。
    Theo thống kê, mùa đông năm nay là mùa đông lạnh nhất từ trước đến nay.

Thẻ

JLPT N2