おしゃべり Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nói chuyện; trò chuyện; lắm chuyện

Câu ví dụ

  • おしゃべりしないで、集中(しゅうちゅう)してください。
    Bạn đừng nói chuyện nữa mà hãy tập trung vào.
  • (おとうと)はいつもおしゃべりなのに、今日(きょう)はおとなしかった。
    Em trai tôi lúc nào cũng lắm chuyện, vậy mà hôm nay lại lặng tiếng.

Thẻ

JLPT N4