Từ loại

Danh từ

Nghĩa

băng dán cá nhân

Câu ví dụ

  • 包丁(ほうちょう)(ゆび)()ってしまったので、絆創膏(ばんそうこう)()る。
    Tôi bị đứt tay bởi dao nên dán băng cá nhân.
  • (なに)かあった(とき)のために、絆創膏(ばんそうこう)をポーチにいれておく。
    Tôi để băng dán cá nhân trong túi để phòng khi cần.