Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tiền thưởng

Câu ví dụ

  • この賞金(しょうきん)(なに)にお使(つか)いになりますか。
    Số tiền thưởng này, bạn sẽ dùng vào việc gì ạ?
  • 賞金(しょうきん)()るなら、コンテストに参加(さんか)したいです。
    Nếu có trả tiền thưởng thì tôi muốn tham gia cuộc thi.

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(50)