ほんの
Từ loại
Khác
Nghĩa
một chút; chỉ là
Câu ví dụ
-
スープに、ほんの少しだけ塩を入れるとおいしくなる。Thêm một chút muối vào canh sẽ rất ngon.
-
ほんの気持ちですが、お礼を受け取ってください。Chỉ là một chút lòng thành thôi nên mong anh hãy nhận.
Thẻ
JLPT N2