色 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

màu sắc

Câu ví dụ

  • 携帯電話(けいたいでんわ)は、どの(いろ)がいいですか。
    Điện thoại di động thì màu nào được vậy?
  • ()きな(いろ)でも、(たか)かったら、()わない。
    Cho dù là màu ưa thích, nhưng nếu giá cao thì cũng không mua

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(28)