Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày mồng 8; 8 ngày

Câu ví dụ

  • 八月(はちがつ)八日(ようか)に、(とも)だちとデパートへ()きました。
    Vào ngày 8 tháng 8, tôi đã đi đến trung tâm thương mại với bạn bè.
  • 来月(らいげつ)八日(ようか)に、(くに)(かえ)ります。
    Ngày 8 tháng sau tôi sẽ về nước.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(5)