年末年始
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
kỳ nghỉ năm mới
Câu ví dụ
-
今年の年末年始は、五日間仕事の休みがもらえた。Kỳ nghỉ Tết năm nay, tôi được nghỉ 5 ngày.
-
年末年始に、家族で旅行に行く予定です。Tôi dự định đi du lịch cùng với gia đình trong kỳ nghỉ Tết.
Thẻ
JLPT N3