Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ ăn Nhật

Câu ví dụ

  • 日本料理(にほんりょうり)はお()きですか。
    Bạn có thích đồ ăn Nhật Bản không?
  • この(まち)には、有名(ゆうめい)日本料理(にほんりょうり)(みせ)があります。
    Ở thị trấn này, có cửa hàng bán đồ ăn Nhật nổi tiếng.

Thẻ

JLPT N4