再度
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
lần nữa
Câu ví dụ
-
書類に間違いがないか、再度確認してください。Hãy xác nhận lại tài liệu lần nữa xem có sai sót gì không.
-
1度は不合格だった試験だが、再度受けたら合格した。Kỳ thi mà đã rớt một lần, khi thi lại lần nữa thì tôi đã đậu.
Thẻ
JLPT N2