Từ loại

Danh từ

Nghĩa

gối

Câu ví dụ

  • クッションの(うえ)で、(ねこ)(ねむ)っている。
    Trên cái gối, con mèo đang nằm ngủ.
  • ソファーに、クッションを2つ(なら)べておく。
    Có 2 cái gối xếp trên sofa.

Thẻ

JLPT N3