Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ốm; bệnh

Câu ví dụ

  • ()どもが病気(びょうき)ですから、(はや)(かえ)ります。
    Vì con tôi bị bệnh nên về sớm.
  • 田中(たなか)さんは病気(びょうき)で、(やす)んでいます。
    Anh Tanaka nghỉ do bị bệnh.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(17)