氏名 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

họ tên

Câu ví dụ

  • 申込書(もうしこみしょ)に、住所(じゅうしょ)氏名(しめい)()いてください。
    Hãy viết tên và địa chỉ trong đơn đăng ký.
  • ホテルにチェックインするときに、氏名(しめい)()かれた。
    Khi tôi checkin khách sạn thì đã được hỏi họ tên.

Thẻ

JLPT N3