Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhiệt độ

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)湿度(しつど)(たか)いので、洗濯物(せんたくもの)全然(ぜんぜん)(かわ)かない。
    Hôm nay độ ẩm khá cao, nên quần áo giặt mãi không khô.
  • 明日(あした)は、湿度(しつど)(たか)いが、(あめ)()らないそうだ。
    Nghe nói ngày mai độ ẩm cao nhưng không mưa.

Thẻ

JLPT N3