Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đọc diễn cảm; đọc to

Câu ví dụ

  • 感情(かんじょう)()めて、()朗読(ろうどく)する。
    Tôi đọc thơ lên với cả tấm lòng.
  • 友人(ゆうじん)(さそ)われて、小説(しょうせつ)朗読会(ろうどくかい)参加(さんか)する。
    Bạn tôi rủ tôi tham gia buổi đọc truyện tiểu thuyết.

Thẻ

JLPT N1