いただく Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

được (kính ngữ của もらいます)

Câu ví dụ

  • 毎日(まいにち)感謝(かんしゃ)してご(はん)をいただきます。
    Mỗi ngày tôi biết ơn vì có được cơm để ăn.
  • 先生(せんせい)英語(えいご)辞書(じしょ)(えら)んでいただきました。
    Tôi được giáo viên chọn từ điển tiếng anh giúp

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(41, 50)