Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dầu thô

Câu ví dụ

  • 原油(げんゆ)価格(かかく)()がっている。
    Giá dầu thô đang tăng lên.
  • 他国(たこく)から原油(げんゆ)輸入(ゆにゅう)する。
    Nhập khẩu dầu thô từ các nước khác.

Thẻ

JLPT N1