Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

tâm trạng tốt

Câu ví dụ

  • 部長(ぶちょう)(あさ)から上機嫌(じょうきげん)で、(たの)しそうに(うた)(うた)っている。
    Trưởng phòng có tâm trạng tốt từ sáng, đang hát trông rất vui vẻ.
  • (ちち)はボーナスがたくさん(はい)って、上機嫌(じょうきげん)だ。
    Ba tôi tâm trạng rất tốt vì tiền bonus về nhiều.

Thẻ

JLPT N3