Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vườn bách thảo

Câu ví dụ

  • 植物園(しょくぶつえん)では、日本(にほん)では(めずら)しい(くさ)(はな)()られる。
    Ở vườn bách thảo có thể thấy được những loại cỏ hoa hiếm có ở Nhật Bản.
  • 植物館(しょくぶつかん)()って、(あか)(しろ)(はな)()るのが()きだ。
    Khi tới bảo tàng thực vật tôi thích ngắm hoa màu đỏ và trắng.

Thẻ

JLPT N2