珍しい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
hiếm khi; quý hiếm
Câu ví dụ
-
あまり見たことがない、珍しい鳥ですね。Đúng là hòn đảo quý hiếm tôi chưa thấy bao giờ.
-
本を読んでいるのは珍しいですね。Hiếm khi cậu đọc sách nhỉ.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(41)