Từ loại

Động từ 3 Trạng từ

Nghĩa

mĩm cười

Câu ví dụ

  • (きゃく)さんと(はな)すときは、にっこりして(やさ)しく(はな)します。
    Khi nói chuyện với khách hàng, tôi mĩm cười và nói chuyện một cách thân thiện.
  • (むすめ)のにっこり(わら)った(かお)は、本当(ほんとう)にかわいい。
    Khuôn mặt luôn mĩm cười của con gái tôi thật là đáng yêu.

Thẻ

JLPT N2