[ビルが] 倒れる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

[tòa nhà] ngã; [tòa nhà] đổ; [tòa nhà] sập

Câu ví dụ

  • 地震(じしん)でビルが(たお)れてしまいました。
    Tòa nhà đã bị sập do động đất.
  • ()(たお)れたので、この(みち)(とお)れません。
    Vì cây ngã nên con đường này không đi qua được.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(39)