Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

cung cấp

Câu ví dụ

  • (わたし)は、電気(でんき)供給(きょうきゅう)する会社(かいしゃ)(はたら)いている。
    Tôi đang làm việc tại công ty cung cấp điện.
  • このおもちゃは人気(にんき)すぎて、供給(きょうきゅう)()いつかない。
    Món đồ chơi này quá được yêu thích nên không kịp cung cấp.

Thẻ

JLPT N2