Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

khẳng định; yêu cầu

Câu ví dụ

  • 山口(やまぐち)さんは、会議(かいぎ)自分(じぶん)意見(いけん)主張(しゅちょう)できる(ひと)だ。
    Ông Yamaguchi là người có thể khẳng định ý kiến ​​của mình tại cuộc họp.
  • うちの(いぬ)は、(あそ)んでほしいときの主張(しゅちょう)(はげ)しい。
    Con chó của tôi thì thể hiện những yêu cầu khi muốn chơi là rất mạnh mẽ.

Thẻ

JLPT N2