Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

quá cảnh

Câu ví dụ

  • ヨーロッパに()くために、香港(ほんこん)空港(くうこう)()()ぎます。
    Tôi bay quá cảnh ở sân bay Hồng Kông để đi Châu Âu.
  • ()()ぐときに時間(じかん)があるので、()(もの)をした。
    Vì có thời gian khi quá cảnh nên tôi đã đi mua sắm.

Thẻ

JLPT N2