振り
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vung tay; vờ như; giả vờ
Câu ví dụ
-
走るのが速くなりたいなら、腕の振りが大切だ。Nếu muốn chạy nhanh, việc vung tay rất quan trọng.
-
話をしたくないので、寝た振りをする。Không muốn nói chuyện nên giả vờ ngủ.
Thẻ
JLPT N1