わがまま (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
bướng bỉnh; cố chấp
Câu ví dụ
-
妹はわがままなので、嫌なことがあるとすぐに泣く。Vì em gái tính bướng bỉnh nên cho chuyện gì không thích là khóc ngay.
-
嫌いな物を食べないというのは、わがままだ。Thật là cố chấp khi không ăn những thứ mình không thích.
Thẻ
JLPT N3